Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
霸王 bà wáng
ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ
1
/1
霸王
bà wáng
ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hegemon
(2) overlord
(3) despot
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bố Vệ kiều hoài cổ - 布衛橋懷古
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Chiếm lĩnh Nam Kinh - 占領南京
(
Mao Trạch Đông
)
•
Dạ sơn miếu - 夜山廟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hán Dương vãn diểu - 漢陽晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Kiếm Môn - 劍門
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhân dân giải phóng quân chiếm lĩnh Nam Kinh - 人民解放軍佔領南京
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0